Sữa Việt Nam

Sữa tươi Việt, nông hộ và cuộc chiến sinh tồn giữa “ma trận” sữa nhập khẩu

Nhắc đến ngành sữa Việt, người ta thường nghĩ ngay đến những hộp sữa thơm ngon, bổ dưỡng. Nhưng ít ai biết, đằng sau đó là cả một câu chuyện đầy kịch tính, nơi sự phát triển thần tốc xen lẫn những nỗi lo lắng, trăn trở.

 Cuộc khùng hoảng thầm lặng

 

Theo TS. Nguyễn Xuân Dương - Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam, ngành chăn nuôi của Việt mang một bản sắc riêng, không chỉ là kinh tế, mà còn là văn hóa, là sinh kế của hàng chục triệu hộ nông dân. Đó là một lợi thế, là nguồn lực nội tại mà nếu biết khai thác, chúng ta hoàn toàn có thể vươn mình mạnh mẽ.

 

Thực tế đã chứng minh điều đó. Giai đoạn 2000-2020, chương trình phát triển bò sữa đã tạo ra một “kỳ tích” với tốc độ tăng trưởng phi thường, luôn ở mức hai con số mỗi năm. Sự kết hợp giữa các trang trại quy mô lớn của những “ông lớn” như TH true MILK, Vinamilk và hàng nghìn nông hộ nhỏ lẻ đã tạo nên một chuỗi giá trị bền vững, cung cấp sản phẩm sữa tươi chất lượng cao và tạo ra một nền móng vững chắc cho ngành công nghiệp sữa. Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ phát triển chăn nuôi bò sữa nhanh nhất khu vực.

 

Nhưng rồi, những năm gần đây, thị trường bắt đầu xuất hiện những “nốt trầm”. Một cuộc "bùng nổ" về thương hiệu, sản phẩm và sự ồ ạt của sữa nhập khẩu đã làm “nhiễu loạn” thị trường, gây áp lực khủng khiếp lên nguồn sữa tươi nội địa. Người tiêu dùng lạc lối trong ma trận sản phẩm, không biết đâu là sữa tươi thật, đâu là sữa bột hoàn nguyên. Nguy hại hơn, cuộc khủng hoảng này đã khiến đàn bò sữa trong nước, đặc biệt là ở các nông hộ, sụt giảm thê thảm.

 

Theo Hội Chăn nuôi Việt Nam, những con số biết nói đã phơi bày một thực tế đáng báo động: Tốc độ tăng trưởng đàn bò sữa từ 15,4%/năm (2010-2015) giảm xuống chỉ còn 0,4%/năm (2020-2024); Mục tiêu đạt 500.000 con vào năm 2025 chỉ còn là một “con số trên giấy”.

 

Nỗi đau ấy hiện rõ nhất ở những vùng chăn nuôi truyền thống như TP. Hồ Chí Minh, Ba Vì hay Mộc Châu, nơi nhiều nông hộ đã phải tan đàn xẻ nghé, phá sản. Đàn bò sữa tại TP. Hồ Chí Minh, từng là thủ phủ của ngành sữa, đã giảm hơn 50% trong những năm gần đây.

 

Song hành với đó, sản lượng sữa tươi nguyên liệu cũng rơi vào đà suy thoái. Từ 17,7%/năm (2010-2015), tốc độ tăng trưởng giảm xuống chỉ còn 3,3%/năm (2020-2024). Nếu không có giải pháp kịp thời, mục tiêu tự chủ 60% nguyên liệu cho ngành sữa sẽ trở thành viễn cảnh xa vời.

 

Vậy đâu là nguyên nhân? Theo TS. Nguyễn Xuân Dương, đó là sự kết hợp của nhiều yếu tố như lượng sữa nhập khẩu tăng mạnh, gây khó khăn cho việc cạnh tranh giá.

 

Bên cạnh đó, quá nhiều thương hiệu cùng xuất hiện, tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh và làm giảm uy tín của sản phẩm nội địa. Giá nguyên liệu đầu vào tăng, trong khi giá thu mua sữa không thể tăng tương ứng, dồn mọi gánh nặng lên vai người chăn nuôi.

 

Lối thoát nào cho ngành sữa

 

Mặc cho khó khăn chồng chất, ngành sữa Việt vẫn có một điểm sáng đáng tự hào. Đó là năng suất sữa của đàn bò tăng đột biến, từ 5 tấn/con/chu kỳ (2010-2015) lên hơn 7 tấn/con/chu kỳ (2020-2024). Đây là một thành tích đáng nể, đưa Việt Nam trở thành quốc gia có năng suất bò sữa cao nhất khu vực.

 

Theo TS. Nguyễn Xuân Dương, thành công này đến từ hai lý do. Chất lượng con giống được cải thiện, kết hợp với chế độ dinh dưỡng và quản lý hiện đại tại các trang trại lớn, đã giúp phát huy tối đa tiềm năng di truyền của đàn bò.

 

Ngoài ra, tỷ trọng chăn nuôi tập trung tăng lên, trong khi chăn nuôi nông hộ giảm, đã tạo ra một sự thay đổi tích cực về mặt năng suất trên tổng đàn.

 

Tuy nhiên, sự suy giảm của mô hình nông hộ đặt ra một vấn đề lớn. "Việt Nam cần một chiến lược để khôi phục và duy trì mô hình này. Vì chỉ khi có sự phát triển song song của cả hai phương thức chăn nuôi – tập trung và nông hộ – ngành sữa Việt mới thực sự bền vững. Nông hộ chuyên nghiệp với quy mô 20-100 con/hộ sẽ tận dụng được nguồn lao động và phụ phẩm nông nghiệp, tạo ra một thế cân bằng", TS. Nguyễn Xuân Dương chia sẻ.

 

Để vực dậy ngành sữa, Hội Chăn nuôi Việt Nam đã đưa ra những kiến nghị mang tính chiến lược, hướng đến một tương lai bền vững.

 

Ngành sữa Việt cần tận dụng lợi thế nguồn nguyên liệu tươi phong phú của mình, thay vì phụ thuộc quá nhiều vào nhập khẩu. Việc hạn chế nhập khẩu những nguyên liệu có thể sản xuất trong nước sẽ là đòn bẩy quan trọng để bảo vệ thị trường.

 

Hội Chăn nuôi Việt Nam cho rằng cần đẩy mạnh Chương trình Sữa học đường bằng sữa tươi. Đây là một giải pháp “vẹn cả đôi đường” đã được áp dụng thành công trên thế giới. Nó không chỉ cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ em, mà còn tạo ra một thị trường tiêu thụ ổn định cho ngành chăn nuôi.

 

Theo TS. Phạm Xuân Dương cần có những quy chuẩn kỹ thuật chặt chẽ, dễ phân biệt giữa “sữa tươi” và “sữa nước” (sữa bột pha lại), giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định thông minh và tạo ra một sân chơi công bằng cho các nhà sản xuất.

 

Với mục tiêu tự chủ 60% nguyên liệu vào năm 2030, Việt Nam có một con đường dài để đi. So với các quốc gia khác, số lượng bò sữa của Việt Nam trên 1.000 người dân còn rất khiêm tốn: chỉ 3,3 con, bằng 1/26 so với Hà Lan. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển của chúng ta là vô cùng lớn.

 

Nếu có một chiến lược đúng đắn và quyết liệt, Việt Nam hoàn toàn có thể đưa tổng đàn bò sữa lên gấp 4-5 lần so với hiện tại, đạt 1,3-1,5 triệu con, và sản lượng sữa tươi nguyên liệu đạt 4,3-5 triệu tấn trong những năm 2030.

Nguồn: Sưu tầm
Ý kiến của bạn
Tên của bạn * :
E-mail * :
Tiêu đề * :
Nội dung * (Bạn vui lòng gõ tiếng việt có dấu):
 
Mã bảo mật * :   
   
Bài viết khác